DDoS VPS: Cách chống DDoS cho VPS hiệu quả

Juncer Hoang

DDoS VPS

DDoS VPS cũng là một thuật ngữ không mới, cách chống DDos cho VPS cũng được hướng dẫn trên mạng rất nhiều vì vậy bài viết này mình sẽ nói qua về nó. Trước tiên, bạn nên biết rằng “VPS chống DDoS” hay “cách Anti DDos VPS” đều là một và nó nói đúng nội dung trọng tâm của bài viết này.

Bài viết này mình sẽ giới thiệu qua về DDos VPS và cách chống lại nó. Tuy nhiên, rất có thể kiến thức của mình chưa đủ sâu nên nội dung có thể chưa đủ khiến bạn hài lòng. Chính vì vậy, mong bạn thông cảm về điều này. Nhưng nếu bạn là một người thích dùng VPS hơn thay vì sử dụng hosting thì bài viết này có lẽ sẽ dành cho bạn.

DDoS VPS là gì?

DDoS VPS (Distributed Denial of Service Virtual Private Server) là một loại dịch vụ cung cấp máy chủ ảo (virtual private server) được tối ưu hóa để chống lại tấn công DDoS. Dịch vụ này cung cấp một môi trường máy chủ ảo có khả năng chịu đựng tốt hơn khi bị tấn công DDoS, giúp bảo vệ các ứng dụng và dịch vụ trên máy chủ khỏi sự gián đoạn và ngừng hoạt động do tấn công.

Với một DDoS VPS, bạn sẽ thuê một máy chủ ảo từ một nhà cung cấp dịch vụ và họ sẽ cung cấp các phương pháp và công nghệ để giảm thiểu tác động của tấn công DDoS. Dịch vụ này thường đi kèm với các tính năng như bộ lọc lưu lượng mạng, chuyển hướng lưu lượng, giám sát và phát hiện tấn công, cân bằng tải và khả năng mở rộng linh hoạt.

cach chong ddos cho vps

DDoS VPS có thể được sử dụng cho các ứng dụng và trang web quan trọng, đặc biệt là khi họ đối mặt với nguy cơ bị tấn công DDoS. Bằng cách sử dụng một DDoS VPS, bạn có thể tận dụng khả năng chịu tải cao và các biện pháp bảo mật mạnh mẽ để đảm bảo rằng dịch vụ của bạn vẫn hoạt động một cách ổn định trong khi đối phó với tấn công DDoS.

5 Đơn vị cung cấp VPS chống DDoS tốt nhất nổi tiếng trên thế giới

Dưới đây là danh sách 5 đơn vị cung cấp DDoS VPS tốt nhất trên thế giới:

1. Cloudflare:

Cloudflare là một trong những nhà cung cấp dịch vụ bảo vệ DDoS hàng đầu và được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu. Họ có một hệ thống mạng phân tán rộng lớn, giúp giảm thiểu tác động của cuộc tấn công DDoS. Cloudflare cung cấp DDoS VPS mạnh mẽ và hiệu quả, kết hợp với các tính năng bảo mật và quản lý lưu lượng mạng.

2. Akamai Technologies:

Akamai là một trong những nhà cung cấp dịch vụ bảo vệ DDoS hàng đầu và có mạng lưới phân tán trên toàn cầu. Họ cung cấp DDoS VPS với khả năng chống tấn công mạnh mẽ và độ tin cậy cao. Akamai sử dụng các công nghệ tiên tiến để phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS, đảm bảo khả năng hoạt động bình thường của hệ thống.

3. Arbor Networks:

Arbor Networks là một công ty chuyên về bảo mật mạng và cung cấp các giải pháp chống tấn công DDoS. Họ cung cấp DDoS VPS với tính năng phân tích lưu lượng mạng để phát hiện và ngăn chặn các hành vi độc hại. Arbor Networks có kinh nghiệm và hiểu biết sâu sắc về tấn công DDoS và cung cấp các giải pháp bảo mật mạng toàn diện.

4. Radware:

Radware là một nhà cung cấp dịch vụ bảo vệ DDoS hàng đầu với sự chuyên nghiệp và kinh nghiệm lâu năm. Họ cung cấp DDoS VPS mạnh mẽ và tin cậy, được tối ưu hóa để đối phó với các cuộc tấn công DDoS lớn và phức tạp. Radware sử dụng các công nghệ tiên tiến và giải pháp bảo mật mạng độc đáo để bảo vệ hệ thống của bạn.

5. OVH:

OVH là một nhà cung cấp dịch vụ đám mây hàng đầu và cũng cung cấp các giải pháp DDoS VPS. Họ có một hạ tầng mạng lớn và khả năng chịu tải cao, đồng thời cung cấp các công cụ và tính năng bảo vệ DDoS tiên tiến. OVH được biết đến với chất lượng dịch vụ ổn định và độ tin cậy cao.

Các đơn vị trên là chỉ một số trong số những nhà cung cấp hàng đầu trong lĩnh vực bảo vệ DDoS. Mỗi đơn vị đều có những đặc điểm riêng và tập trung vào các giải pháp bảo mật và chống tấn công DDoS khác nhau.

30 Cách chống DDoS cho VPS hiệu quả nhất

  • Sử dụng Firewall: Cấu hình và kích hoạt firewall để chặn các gói tin độc hại và tấn công từ địa chỉ IP đáng ngờ.
  • Sử dụng Dịch vụ Bảo vệ DDoS: Xem xét sử dụng dịch vụ bảo vệ DDoS từ các nhà cung cấp uy tín để giảm thiểu tác động của cuộc tấn công.
  • Sử dụng CDN: Sử dụng một dịch vụ mạng phân phối nội dung (CDN) để phân tán tải trọng và giảm thiểu tác động của cuộc tấn công DDoS.
  • Cân bằng Tải: Sử dụng công nghệ cân bằng tải để phân phối tải đều qua nhiều máy chủ, giúp giảm thiểu áp lực và chống lại các cuộc tấn công DDoS.
  • Giới hạn Tỷ lệ Kết nối: Thiết lập giới hạn kết nối đồng thời cho phép từng IP để hạn chế số lượng kết nối từ một nguồn duy nhất.
  • Sử dụng Reverse Proxy: Sử dụng một reverse proxy để lọc và chuyển hướng lưu lượng truy cập, giúp chống lại các cuộc tấn công DDoS.
  • Monitor Lưu lượng Mạng: Sử dụng các công cụ giám sát mạng để phát hiện sớm các biểu hiện của cuộc tấn công DDoS và đưa ra biện pháp ngăn chặn kịp thời.
  • Cài đặt Một Số Mã Sản Phẩm DDoS: Cài đặt một số mã sản phẩm chống DDoS được cung cấp bởi các nhà cung cấp uy tín để giảm thiểu tác động của cuộc tấn công.
  • Sử dụng IP Whitelisting: Thiết lập danh sách IP trắng cho phép truy cập vào VPS, từ chối truy cập từ các IP không hợp lệ.
  • Sử dụng IP Blacklisting: Thiết lập danh sách IP đen để chặn truy cập từ các IP đáng ngờ hoặc đã bị tấn công trước đó.
  • Hạn chế Quyền Truy cập: Giới hạn quyền truy cập vào các dịch vụ và ứng dụng chỉ cho phép các IP đáng tin cậy kết nối.
  • Sử dụng Rate Limiting: Thiết lập giới hạn tốc độ truy cập cho từng IP để hạn chế lưu lượng truy cập không đáng tin cậy.
  • Tối ưu hóa Cấu hình Mạng: Cấu hình địa chỉ IP, subnet, và băng thông mạng để tăng khả năng chịu tải và chống lại các cuộc tấn công DDoS.
  • Sử dụng Intrusion Detection System (IDS): Cài đặt một hệ thống phát hiện xâm nhập để giám sát lưu lượng mạng và phát hiện các hoạt động đáng ngờ.
  • Sử dụng Intrusion Prevention System (IPS): Cài đặt một hệ thống ngăn chặn xâm nhập để tự động ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS.
  • Cập nhật Hệ điều hành và Ứng dụng: Đảm bảo rằng hệ điều hành và các ứng dụng trên VPS được cập nhật mới nhất để tận dụng các bản vá lỗi và cải thiện bảo mật.
  • Sử dụng IP Spoofing Detection: Cài đặt các công cụ phát hiện IP Spoofing để phát hiện và chặn các cuộc tấn công sử dụng IP Spoofing.
  • Sử dụng Tấn Công Giả lập: Sử dụng các công cụ tạo tấn công giả lập để kiểm tra khả năng chống đỡ của hệ thống và tìm ra các điểm yếu.
  • Sử dụng Hệ thống Giám sát Đám mây: Sử dụng hệ thống giám sát đám mây để theo dõi lưu lượng mạng và phát hiện các biểu hiện của cuộc tấn công DDoS.
  • Sử dụng Phần mềm Anti-DDoS: Cài đặt phần mềm chống DDoS để giám sát và chống lại các cuộc tấn công DDoS.
  • Tăng Cường Bảo mật Mật khẩu: Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi định kỳ để ngăn chặn các cuộc tấn công từ phía người dùng.
  • Sử dụng Hệ thống Đảm bảo Tài nguyên: Sử dụng các công nghệ đảm bảo tài nguyên như CPU, bộ nhớ và băng thông để giảm thiểu tác động của cuộc tấn công DDoS.
  • Tạo Sao lưu Định kỳ: Tạo bản sao lưu định kỳ của dữ liệu và cấu hình để khôi phục nhanh chóng sau các cuộc tấn công.
  • Sử dụng Phân chia Mạng: Phân chia mạng thành các mạng con để giới hạn lưu lượng và giảm thiểu tác động của cuộc tấn công DDoS.
  • Xác thực Hai Yếu tố: Sử dụng xác thực hai yếu tố (2FA) cho quyền truy cập vào hệ thống để bảo vệ khỏi các cuộc tấn công từ phía người dùng.
  • Sử dụng SSL/TLS: Sử dụng giao thức SSL/TLS để mã hóa dữ liệu truyền qua mạng và ngăn chặn các cuộc tấn công Man-in-the-Middle.
  • Sử dụng Hệ thống Giám sát Tài nguyên: Sử dụng hệ thống giám sát tài nguyên để theo dõi tài nguyên VPS và phát hiện các hoạt động bất thường.
  • Sử dụng Giới hạn Dịch vụ: Sử dụng công nghệ giới hạn tài nguyên để ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS tiêu tốn tài nguyên quá mức.
  • Sử dụng Bộ lọc IP: Cấu hình bộ lọc IP để chặn các gói tin độc hại và tấn công từ địa chỉ IP đáng ngờ.
  • Hợp tác với Nhà Cung cấp Dịch vụ: Lập kế hoạch và hợp tác với nhà cung cấp dịch vụ để giải quyết các cuộc tấn công DDoS và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật.

Các cách này chỉ là checklist chung chung. Nếu bạn chỉ cần tìm hiểu về cách chống DDoS cho website thì cũng có thể tham khảo nó ở đây.

Hướng dẫn chống DDoS cho VPS windows

Dưới đây là ba cách mình thường hay áp dụng nhất:

Cách 1: Bật tường lửa VPS

Để sử dụng tường lửa Windows và cấu hình nó trên VPS của bạn để giới hạn lưu lượng truy cập và chặn các gói tin không mong muốn, bạn có thể làm theo các bước sau:

  • Bước 1: Mở Windows Firewall: Đầu tiên, hãy mở Windows Firewall trên VPS của bạn. Bạn có thể làm điều này bằng cách truy cập Control Panel, sau đó tìm và chọn “Windows Defender Firewall”.
  • Bước 2: Cấu hình các quy tắc: Trong cửa sổ Windows Defender Firewall, bạn sẽ thấy các tùy chọn cấu hình và quy tắc. Bạn có thể tạo các quy tắc để chỉ cho phép lưu lượng truy cập hợp lệ và chặn các gói tin không mong muốn. Dưới đây là một số bước cấu hình cơ bản:
    • Chọn “Advanced Settings” hoặc “Advanced Security” để mở cửa sổ cấu hình tường lửa chi tiết.
    • Trong cửa sổ mới, bạn sẽ thấy danh sách các quy tắc tường lửa hiện có.
    • Tạo quy tắc đối với cổng: Nếu bạn chỉ muốn cho phép lưu lượng truy cập thông qua một cổng cụ thể, hãy tạo một quy tắc mới. Nhấp chuột phải vào “Inbound Rules” hoặc “Outbound Rules” và chọn “New Rule”. Theo dõi các bước trong trình hướng dẫn để chỉ định cổng và loại lưu lượng bạn muốn cho phép.
    • Tạo quy tắc đối với dịch vụ: Nếu bạn chỉ muốn cho phép lưu lượng truy cập đến một dịch vụ cụ thể, bạn có thể tạo một quy tắc mới tương tự như trên. Nhấp chuột phải vào “Inbound Rules” hoặc “Outbound Rules” và chọn “New Rule”. Trong trình hướng dẫn, chọn “Port” hoặc “Program” để chỉ định dịch vụ bạn muốn cho phép.
    • Chặn các gói tin không mong muốn: Bạn cũng có thể tạo quy tắc để chặn các gói tin không mong muốn hoặc độc hại. Tương tự như các bước trên, tạo một quy tắc mới và chọn các tùy chọn phù hợp để chặn lưu lượng truy cập không mong muốn.
  • Bước 3: Lưu và kích hoạt quy tắc: Sau khi tạo các quy tắc, hãy lưu chúng và kích hoạt để áp dụng các thiết lập. Nhấp chuột phải vào quy tắc và chọn “Enable” hoặc “Activate” để bật chúng.
  • Bước 4: Kiểm tra và cải thiện tường lửa: Sau khi cấu hình tường lửa, hãy kiểm tra và xem liệu nó hoạt động như mong muốn hay không. Thử truy cập vào VPS từ một máy tính khác hoặc sử dụng các công cụ kiểm tra tường lửa trực tuyến để đảm bảo rằng các quy tắc được áp dụng chính xác.

Lưu ý rằng việc cấu hình tường lửa là một nhiệm vụ phức tạp và yêu cầu hiểu biết về mạng và bảo mật. Nếu bạn không rành về công nghệ, nên xem xét sử dụng sự trợ giúp từ chuyên gia hoặc nhà cung cấp dịch vụ quản lý hệ thống để đảm bảo rằng tường lửa được cấu hình chính xác và hiệu quả.

Cách 2: Sử dụng cáu hình RDP

Để cấu hình RDP trên VPS và nâng cao bảo mật, bạn có thể làm theo các bước sau:

  • Bước 1: Đổi cổng RDP mặc định:
    • Mở Remote Desktop Connection trên máy tính của bạn.
    • Nhập địa chỉ IP hoặc tên miền của VPS và nhấp vào “Show Options”.
    • Trong tab “Advanced”, tìm mục “Server Authentication” và nhấp vào “Settings”.
    • Trong cửa sổ mới, bạn có thể thay đổi cổng RDP mặc định (3389) thành một cổng khác. Hãy chọn một cổng không phổ biến để làm khó cho kẻ tấn công. Sau đó, nhấn OK để lưu thiết lập.
  • Bước 2: Sử dụng một mạng riêng ảo (VPN):
    • Thiết lập một VPN trên VPS hoặc sử dụng dịch vụ VPN bên ngoài.
    • Khi kết nối vào VPS qua RDP, hãy đảm bảo rằng bạn đã kết nối vào VPN trước. Điều này sẽ tạo một kênh kết nối an toàn và gia tăng bảo mật cho việc truy cập RDP.
  • Bước 3: Hạn chế quyền truy cập:
    • Trên VPS, điều chỉnh cấu hình RDP để chỉ cho phép các người dùng được ủy quyền truy cập.
    • Tạo các người dùng riêng biệt với các thông tin đăng nhập duy nhất và chỉ cấp quyền truy cập RDP cho các người dùng được ủy quyền.
    • Hạn chế địa chỉ IP: Trong cấu hình RDP, bạn có thể chỉ định các địa chỉ IP cụ thể từ các máy tính mà bạn cho phép truy cập vào VPS qua RDP. Điều này giúp hạn chế truy cập từ các nguồn không mong muốn.

Tạm kết

Nếu bạn không rành về công nghệ hoặc không có kiến thức đầy đủ về an ninh mạng, tôi khuyên bạn nên nhờ sự giúp đỡ từ chuyên gia. Nhà cung cấp dịch vụ VPS hoặc các chuyên gia về an ninh mạng có thể giúp bạn cấu hình và triển khai các biện pháp chống DDoS phù hợp với nhu cầu và tài nguyên của bạn. Điều này giúp đảm bảo rằng VPS của bạn được bảo vệ một cách tốt nhất khỏi các cuộc tấn công DDoS và duy trì sự ổn định và hiệu suất của hệ thống.

Viết một bình luận