Có rất nhiều cách hack web khác nhau mà tin tặc thường sử dụng, nhưng chủ yếu lỗ hổng bảo mật chính là mấu chốt giúp bọn hacker (tin tặc) khai thác và tấn công website của chúng ta. Chắc hẳn bạn từng nghe đến các vụ “cách hack sập 1 trang web nào đó” hay “tấn công web trường”, “hack web game online”,..v.v.
Trong bài viết này bạn sẽ bắt gặp các khái niệm liên quan đến lỗ hổng bảo mật và một số khái niệm khác liên quan.
Xem thêm:
Cách hack web là gì?
Hay còn gọi là Hacking web (web hacking) là quá trình xâm nhập vào hệ thống hoặc ứng dụng web một cách trái phép nhằm khai thác các lỗ hổng bảo mật để có quyền truy cập hoặc kiểm soát trái phép thông tin trên trang web đó.
Mục tiêu của việc hack web có thể là truy cập, sửa đổi, hoặc đánh cắp dữ liệu, gây ra sự cố bảo mật, phá hoại hoặc lợi dụng hệ thống web cho lợi ích cá nhân hoặc tấn công vào người dùng khác.
Mục đích của việc hack website là gì?
Mục đích của việc hack web có thể khá đa dạng và không chỉ liên quan đến tiền bạc. Dưới đây là một số mục đích phổ biến mà người ta có thể có khi thực hiện hành vi hack web:
- Lợi ích tài chính: Một số tin tặc thực hiện hack web để lợi dụng thông tin cá nhân, thông tin tài chính hoặc thẻ tín dụng của người dùng, nhằm chiếm đoạt tiền bạc hoặc tài sản khác.
- Gây hại hoặc phá hoại: Có những hacker thực hiện hành vi này với mục đích tạo ra sự cố bảo mật, phá hoại hệ thống hoặc trang web, gây thiệt hại cho tổ chức hoặc cá nhân liên quan.
- Kiến thức và thách thức: Một số người hack web để thử thách khả năng kỹ thuật của mình, khám phá và tìm hiểu về các lỗ hổng bảo mật, nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng của mình trong lĩnh vực an ninh mạng.
- Quyền truy cập và kiểm soát: Mục tiêu của một số hacker là có quyền truy cập và kiểm soát trái phép vào hệ thống hoặc trang web, để lợi dụng thông tin, thu thập dữ liệu hay thực hiện các hoạt động không đúng đắn.
- Phản đối chính sách hoặc lợi ích chính trị: Một số tin tặc thực hiện hack web nhằm thể hiện sự phản đối đối với các chính sách, lợi ích chính trị, hoặc để tiếp cận thông tin quan trọng có liên quan đến sự kiện chính trị hoặc xã hội.
Có thể nói rằng mục đích của Hack Website hiện nay thường xoay quanh việc kiếm tiền. Sự gia tăng về mục đích này có thể phản ánh xu hướng thực tế, khi mà việc ăn cắp dữ liệu để bán lại, đánh cắp thông tin tài chính và thực hiện các hoạt động gian lận tài chính trở nên phổ biến.

Ngoài ra, việc thuê hacker để tấn công các đối thủ cạnh tranh không lành mạnh và phát tán nội dung xấu cũng là một mục đích khá đáng lo ngại. Các hành vi này không chỉ gây thiệt hại cho các tổ chức và cá nhân bị tấn công, mà còn ảnh hưởng đến lòng tin và sự ổn định của môi trường kinh doanh và truyền thông trực tuyến.
Nhất là việc hack web để kiếm tiền trực tiếp, như chèn các liên kết chuyển hướng về trang web kiếm tiền, chèn nội dung lừa đảo, quảng cáo hoặc liên kết cho các chiến dịch Blackhat SEO, cũng đã trở thành một hành vi phổ biến. Điều này cho thấy sự tận dụng của các tin tặc để lợi dụng môi trường trực tuyến với mục đích kiếm lợi bất chính.
Các website mà tin tặc thích tấn công
Có một số loại website mà tin tặc thường ưa thích hack hơn các loại khác. Đây là một số ví dụ:
Trang web thương mại điện tử:
Các trang web bán hàng trực tuyến thường lưu trữ thông tin tài chính của khách hàng như thông tin thẻ tín dụng, địa chỉ giao hàng và thông tin cá nhân khác. Tin tặc có thể cố gắng tấn công để đánh cắp thông tin này hoặc thực hiện các giao dịch gian lận, gây thiệt hại tài chính cho khách hàng và doanh nghiệp.
Trang web ngân hàng:
Trang web ngân hàng chứa thông tin nhạy cảm về tài khoản ngân hàng và thông tin tài chính khác. Tin tặc có thể tìm cách xâm nhập vào hệ thống để truy cập và sử dụng trái phép thông tin này, gây thiệt hại tài chính lớn cho khách hàng và ngân hàng.
Trang web chính phủ và tổ chức quan trọng:
Tin tặc có thể hướng đến các trang web chính phủ, tổ chức quân đội hoặc tổ chức quan trọng khác nhằm truy cập vào thông tin nhạy cảm, như thông tin liên quan đến chính sách, quân sự, tình báo hoặc thông tin cá nhân của nhân viên quan trọng. Điều này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho quốc gia hoặc tổ chức đó.
Trang web có lưu trữ dữ liệu cá nhân lớn:
Các trang web chứa thông tin cá nhân lớn như mạng xã hội, dịch vụ email hoặc diễn đàn có thể là mục tiêu của tin tặc. Tin tặc có thể cố gắng đánh cắp thông tin cá nhân để sử dụng cho mục đích như lừa đảo, đe dọa hoặc bán trên thị trường ngầm.
Các loại website này thường chứa thông tin nhạy cảm hoặc có giá trị kinh tế lớn, do đó, nói chung, chúng hấp dẫn đối với tin tặc.
Hack trang web trường học:
Tin tặc có thể nhắm đến trang web trường học để truy cập thông tin cá nhân của học sinh, giáo viên hoặc nhân viên, bao gồm tên, địa chỉ, thông tin học tập và hồ sơ học sinh. Thông tin này có thể được sử dụng cho mục đích lừa đảo hoặc xâm phạm quyền riêng tư. Ngoài ra, tin tặc có thể tấn công hệ thống trường học để gây cản trở hoạt động giảng dạy, ăn cắp thông tin như đề thi hoặc thay đổi điểm số.
Hack trang web game online:
Trang web game online thường có một lượng lớn người dùng và chứa thông tin liên quan đến tài khoản người chơi, ví dụ như tên người dùng, mật khẩu và thông tin thanh toán (nếu có). Tin tặc có thể tấn công trang web game để đánh cắp thông tin cá nhân của người chơi hoặc thực hiện các hành động lừa đảo, như bán tài khoản game hoặc đánh cắp tài sản trong game. Ngoài ra, tin tặc cũng có thể tấn công các máy chủ game để gây cản trở hoạt động, làm gián đoạn trò chơi hoặc thực hiện các hành động phá hoại.
Tin tặc có hack blog cá nhân không?
Trang web blog cá nhân cũng có thể là mục tiêu của tin tặc. Dưới đây là một số lý do mà tin tặc có thể muốn tấn công trang web blog cá nhân:
- Lợi ích tài chính: Tin tặc có thể tấn công trang web blog cá nhân để đánh cắp thông tin thanh toán hoặc tài khoản ngân hàng liên quan đến chủ sở hữu blog. Họ có thể sử dụng thông tin này để tiến hành gian lận tài chính hoặc truy cập trái phép vào các tài khoản ngân hàng.
- Truy cập thông tin cá nhân: Tin tặc có thể tìm cách xâm nhập vào trang web blog cá nhân để lấy thông tin cá nhân của chủ sở hữu, bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại và địa chỉ email. Thông tin này có thể được sử dụng cho mục đích lừa đảo hoặc xâm phạm quyền riêng tư.
- Gây hại danh tiếng: Tin tặc có thể muốn xâm nhập vào trang web blog cá nhân và thay đổi nội dung hoặc phát tán thông tin sai lệch nhằm gây hại danh tiếng của chủ sở hữu blog. Điều này có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho uy tín và đáng tin cậy của chủ sở hữu trang web.
- Lợi ích chính trị hoặc xã hội: Trang web blog cá nhân có thể chứa các bài viết, ý kiến hoặc thông tin nhạy cảm liên quan đến chính trị hoặc các vấn đề xã hội. Tin tặc có thể muốn tấn công để thay đổi hoặc xóa thông tin này, tạo ra sự cố hoặc lan truyền thông tin sai lệch nhằm tác động đến quan điểm, ý kiến hoặc ảnh hưởng của chủ sở hữu blog.
Trang web cùi và chỉ làm demo thì có cần nâng cao bảo mật?
Khi bắt đầu tạo một trang web, chúng ta thường có suy nghĩ rằng nếu trang web đó bị tấn công, thì không có vấn đề gì lớn xảy ra. Tuy nhiên, khi một trang web bị xâm nhập, tin tặc sẽ cài đặt mã độc lên hosting và lây nhiễm lặng lẽ vào tất cả các trang web khác trong tương lai…
Khi một trang web bị chiếm quyền, tin tặc có thể sử dụng các phương pháp tấn công Local Attack phổ biến để thực thi các lệnh tấn công đối với tất cả các trang web khác trên cùng gói Hosting.
Hậu quả không đếm xuể xảy ra khi một trang web có bảo mật kém được đặt trên cùng hosting/vps với các trang web quan trọng khác, không chỉ lây nhiễm mã độc mà còn tạo nguy cơ làm cho các trang web khác bị cấm bởi Google chỉ vì một trang web demo vô hại mà bạn đã tạo ra trước đó.
Việc bảo vệ trang web của bạn và đảm bảo an toàn cho cả môi trường hosting chung là rất quan trọng.

Những Cách hack web phổ biến
Với sự phát triển của công nghệ thì cách thức mà tin tắc dùng để tấn công cũng thay đổi không kém, vì vậy rất khó có thể nắm bắt được hết phương thức mà chúng gây ra. Tuy nhiên, sẽ có một số phương pháp chính sau đây.
- Kiểm soát quyền truy cập (Access Control): Đây là việc tìm cách truy cập trái phép vào tài khoản quản trị hosting/vps hoặc trang web bằng cách thử nghiệm thông tin đăng nhập. Một ví dụ tiêu biểu cho hình thức tấn công này là Brute Force Attack (tấn công bằng cách thử tất cả các khả năng đăng nhập).
- Lỗ hổng phần mềm – Injections mã (Software Vulnerabilities – Code Injection): Đây là việc khai thác các lỗ hổng bảo mật trên phần mềm, mã nguồn để tấn công vào trang web và cài đặt phần mềm độc hại (malware) để thực hiện các hành động xấu. Một số ví dụ tiêu biểu cho loại tấn công này là SQL Injection (tấn công SQLi), tấn công XSS (Cross-Site Scripting), LFI (Local File Inclusion – tấn công bao gồm tập tin cục bộ) và RFI (Remote File Inclusion – tấn công bao gồm tập tin từ xa).
Dù là hình thức tấn công nào, kết quả cuối cùng thường là trang web của bạn sẽ bị chèn mã độc, cho phép tin tặc tạo một cánh cửa sau để thâm nhập vào sau này, hoặc mã độc sẽ thực hiện các hành động gây hại lặng lẽ trên trang web. Mã độc trên trang web được gọi là Malware.
1. Brute Force Attack
Brute Force Attack là một hình thức tấn công bằng phương pháp thử dò mật khẩu, sử dụng các thuật toán tự động để thử các chuỗi mật khẩu khác nhau, bao gồm số, chữ cái và ký tự đặc biệt.
Về lý thuyết, nếu có đủ thời gian, tấn công Brute Force cuối cùng sẽ tìm ra mật khẩu chính xác.
Không giống như một quan niệm phổ biến cho rằng Brute Force Attack là việc “đoán” mật khẩu, thực tế là có tồn tại các chương trình với thuật toán dò mật khẩu “thuần túy” – với khả năng tìm ra các mật khẩu yếu vô cùng cao.
Nếu bạn sử dụng các tài khoản với mật khẩu như “admin/password”, “admin/123456”, “admin/123abc”, thì có thể xem như bạn đang mở cửa cho hacker.
Với sự trợ giúp của phần mềm mà hầu hết hacker đều có thể viết hoặc tìm thấy trên mạng, cùng với danh sách địa chỉ IP hoặc tên miền được thu thập từ các nguồn có sẵn, danh sách các trang web bị tấn công Brute Force ngày càng tăng lên như lá rụng mùa thu.
Tất cả những điều này xuất phát từ thói quen ngây thơ trong việc tạo tài khoản mà vẫn còn nhiều người dùng gặp phải.
Nó ảnh hưởng như thế nào với website Wordpres
Trong trường hợp của các trang web WordPress, thường xuyên bị tấn công bằng phương pháp Brute Force Attack. Phương thức này thường được thực hiện bằng cách gửi thông tin tên người dùng và mật khẩu trực tiếp đến trang đăng nhập WordPress, mặc định là ten-mien/wp-admin hoặc ten-mien/wp-login.php.
Trong WordPress, XML-RPC là tính năng cho phép kết nối với WordPress từ các ứng dụng bên ngoài để đăng bài, ví dụ như các ứng dụng WordPress trên Apple App Store. Tính năng này đã xuất hiện từ thời kết nối Internet còn chậm, khi người dùng soạn thảo bài viết trên máy tính và sử dụng XML-RPC để kết nối và đăng bài lên website thay vì phải mở trình duyệt web và soạn thảo trực tiếp như hiện nay.
Từ năm 2015, các hacker đã tận dụng phương pháp system.multicall của XML-RPC để thực hiện các cuộc tấn công dò mật khẩu quản trị. Họ gửi một yêu cầu wp.getCategories tới XML-RPC để truy xuất dữ liệu danh mục. Để thực hiện yêu cầu này, cần phải đăng nhập với quyền quản trị. Sử dụng phương pháp system.multicall mà XML-RPC hỗ trợ, hacker có thể kết hợp yêu cầu này với hàng trăm cặp tên người dùng/mật khẩu khác nhau.
Điều này có nghĩa là mỗi yêu cầu HTTP tới XML-RPC, hacker có thể thử hàng trăm cặp tên người dùng/mật khẩu, vượt qua cường độ tấn công của phương pháp Brute Force thông qua trang đăng nhập (ten-mien/wp-admin, ten-mien/wp-login.php, v.v.).
Phương pháp tấn công này không thể được ngăn chặn bằng cách thay đổi đường dẫn đăng nhập, sử dụng xác thực hai lớp, hoặc Captcha Checkbox. Vì khi tính năng XML-RPC được bật, yêu cầu có thể được gửi trực tiếp mà không cần thông qua bất kỳ lớp bảo mật thông thường nào.
Vì cường độ tấn công lớn, lỗ hổng XML-RPC cũng được sử dụng cho mục đích tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
Để ngăn chặn tình trạng này, chúng ta cần thủ công tắt XML-RPC từ hosting hoặc tắt một phần, chẳng hạn bằng cách chặn system.multicall bằng các plugin.
Hacker tấn công thông qua lỗ hổng bảo mật trên hosting
Vấn đề tấn công vào các lỗ hổng bảo mật trên hosting là một vấn đề đáng lo ngại. Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều dịch vụ hosting/VPS giá rẻ với những thông số quảng cáo hấp dẫn.
Tuy nhiên, đằng sau những thông số đó thực tế có thể là các nhà cung cấp không đủ kỹ năng và kinh nghiệm, chỉ thuê máy chủ để bán hosting hoặc mua các gói reseller hosting chất lượng thấp để bán lại.
Việc đảm bảo an ninh cho hosting đòi hỏi một khoản đầu tư tài chính và chuyên môn kỹ thuật đáng kể. Hosting không chỉ bao gồm các tài nguyên phần cứng mà còn phải có các công nghệ bảo mật đáng tin cậy để bảo vệ website.
Nếu một máy chủ, VPS hoặc gói hosting bị hacker tấn công và xâm nhập thành công, thì tất cả những biện pháp bảo mật trên website trở nên vô nghĩa. Hậu quả của việc này có thể rất nghiêm trọng.
Một điều đáng lưu ý là, nếu bạn chuyển website từ một hosting cũ sang hosting mới mà chưa gỡ sạch mã độc trong mã nguồn và cơ sở dữ liệu, thì vấn đề malware vẫn tồn tại và sẽ không thay đổi gì. Điều này có thể gây ra những hệ quả nghiêm trọng và tiềm ẩn rủi ro cho website của bạn.
Vì vậy, việc chọn một nhà cung cấp hosting đáng tin cậy và đảm bảo an ninh là rất quan trọng. Bạn cần đảm bảo rằng nhà cung cấp hosting của bạn có các biện pháp bảo mật mạnh mẽ, như cập nhật hệ điều hành, phần mềm và các công nghệ an ninh hàng ngày.
Ngoài ra, luôn cần thực hiện các biện pháp bảo mật bổ sung như sao lưu định kỳ, sử dụng mật khẩu mạnh và cập nhật thường xuyên các ứng dụng và plugin trên website của bạn.
Hãy lựa chọn một nhà cung cấp hosting uy tín và đồng hành với chuyên gia bảo mật để đảm bảo an toàn và bảo vệ tốt nhất cho website của bạn.
Tấn công thông qua lỗ hổng trong bộ code
Vấn đề về việc hack lỗ hổng bảo mật trên code là một vấn đề đáng lo ngại và thực sự là nguyên nhân chính khiến “bảo mật Website” trở thành một cuộc chiến không bao giờ có điểm dừng.
Mỗi ngôn ngữ lập trình đều có những điểm mạnh và điểm yếu riêng, và luôn có các biện pháp bảo mật để ngăn chặn việc hacker lợi dụng. Tuy nhiên, vấn đề nằm ở việc phần mềm và mã nguồn của website không thể tự tạo ra từ đầu mà thường được viết bởi con người. Điều này dẫn đến việc xuất hiện các lỗ hổng bảo mật – từ những lỗ hổng đơn giản đến những lỗ hổng hiếm gặp – mà hacker có thể tận dụng.
Có 4 hình thức lợi dụng lỗ hổng bảo mật thường gặp là:
SQL Injection (SQLi):
Đây là một kiểu tấn công sử dụng lỗi bảo mật trong code truy vấn cơ sở dữ liệu SQL. Hacker sẽ sử dụng các giá trị và truy vấn đặc biệt để truy xuất, chỉnh sửa, thêm hoặc xóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
Cross-Site Scripting (XSS):
Kiểu tấn công này tấn công vào lỗ hổng bảo mật trên code và sử dụng các lệnh thực thi phía Client Site. Hacker thường sử dụng ngôn ngữ client-side như JavaScript (JS) và HTML để thực hiện các hành động, như ăn cắp cookie của người dùng hoặc lừa đảo người dùng để nhập thông tin cá nhân.
Cross-Site Request Forgery (CSRF/XSRF):
Kiểu tấn công CSRF đánh lừa người dùng thực hiện một tác vụ mà chỉ có họ mới có quyền thực hiện. Hacker gửi các lệnh giả mạo để lừa người dùng thực hiện các tác vụ trên Server mà họ không có ý định thực hiện.
Inclusion Vulnerabilities (LFI và RFI):
Đây là cách tấn công dựa trên lỗ hổng bảo mật trong mã nguồn của website. Hacker tận dụng các tính năng kém bảo mật của ứng dụng hoặc website để thực thi mã độc có chủ ý trên máy chủ.
Phát tán mã độc
Việc tìm kiếm mã nguồn miễn phí trên mạng là một việc phổ biến, và có nhiều trang web chia sẻ mã nguồn mở và các tài liệu liên quan.
Để bảo vệ bản thân và hệ thống của bạn khỏi mã độc, tốt nhất là sử dụng các nguồn tài nguyên đáng tin cậy, tải xuống từ nhà phát hành chính thức hoặc từ các nguồn được xem là đáng tin cậy. Đồng thời, hãy cập nhật thường xuyên phần mềm của bạn, bao gồm cả các plugin và theme, để tránh lợi dụng các lỗ hổng bảo mật đã biết.
Hack thiết bị lưu trữ tài khoản
Cách tấn công vào thiết bị lưu trữ thông tin là một phương pháp giảm thiểu số vụ tấn công vào website, bởi vì không phải ai bị hack thiết bị cá nhân như điện thoại di động, máy tính cũng sở hữu một website.
Tuy nhiên, nếu bạn sở hữu một website và lưu trữ thông tin đăng nhập trên điện thoại di động, máy tính và gặp sự cố như mất thiết bị hoặc bị hack, hoặc thậm chí khi gửi đi để sửa chữa…
Để đảm bảo an toàn, hãy thận trọng và nhanh chóng thay đổi thông tin đăng nhập của hosting/VPS, domain và quản trị website.
Kết luận
Cách hack web có vẻ dễ dàng nhưng thực sự nó khá rắc rối và khó hiểu đối với người bình thường. Dù là blog cá nhân, web tổ chức hay trang web trường học bị hacker tấn công thì đều mang theo những hệ lụy không hay sau này vì vậy ngay từ ban đầu bạn nên thực hiện bảo mật thật tốt website là cách tốt nhất giúp nó an toàn.